1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cycle

cycle

/"saikl/
Danh từ
Nội động từ
  • quay vòng tròn theo chu kỳ
  • đi xe đạp
Kinh tế
  • chu kỳ
  • chu kỳ (kinh tế, thương mại)
  • chu kỳ kinh doanh
  • chu kỳ kinh tế
  • chu trình
  • sự tuần hoàn
  • vòng
Kỹ thuật
  • chu kỳ làm việc
  • chu trình làm việc
  • giai đoạn
  • hệ số làm việc
  • tuần hoàn
  • vòng
  • vòng đời
  • vòng lặp
Y học
  • chu kỳ
  • chu trình, vòng
Xây dựng
  • chu kỳ vòng
  • chu trình vòng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận