Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cybernetics
cybernetics
/,saibə:"netiks/
Danh từ
vật lý
điều khiển học
Kinh tế
điều khiển học
điều khiển học
xí nghiệp
Kỹ thuật
xibecnetic
xibêcnetic
Y học
điều khiển học
Cơ khí - Công trình
liên khiển học
Toán - Tin
mô phỏng sinh học
Chủ đề liên quan
Vật lý
Kinh tế
Xí nghiệp
Kỹ thuật
Y học
Cơ khí - Công trình
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận