1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cybernetics

cybernetics

/,saibə:"netiks/
Danh từ
Kinh tế
Kỹ thuật
  • xibecnetic
  • xibêcnetic
Y học
  • điều khiển học
Cơ khí - Công trình
  • liên khiển học
Toán - Tin
  • mô phỏng sinh học
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận