Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cyanic
cyanic
/sai"ænik/
Tính từ
xanh
hoá học
xyanic
cyanic
acid
:
axit xyanic
Hóa học - Vật liệu
xianic
xyanic
Chủ đề liên quan
Hoá học
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận