Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cutwater
cutwater
Danh từ
phần trước chiếc tàu
Kỹ thuật
đê chắn sóng
Xây dựng
đê cắt sóng
đê chắn sóng (cầu)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận