Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cutty stool
cutty stool
/"kʌti,stu:l]
Danh từ
ghế đẩu thấp
lịch sử
ghế trong nhà thờ Xcôtlân người phạm lỗi ngồi nghe người ta mắng
Chủ đề liên quan
Lịch sử
Thảo luận
Thảo luận