1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cutting table

cutting table

Kinh tế
  • bàn cắt thịt
  • bàn thái
  • bàn xả thịt
Cơ khí - Công trình
  • bàn cắt bằng hơi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận