1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cutoff wavelength

cutoff wavelength

Điện lạnh
  • bước sóng cắt
Toán - Tin
  • bước sóng giới hạn
Điện tử - Viễn thông
  • bước sóng tới hạn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận