Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cutis
cutis
Danh từ
số nhiều cutes
lớp da trong; chân bì
lớp mô mạch liên kết
Kỹ thuật
da
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận