1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cutis

cutis

Danh từ
  • số nhiều cutes
  • lớp da trong; chân bì
  • lớp mô mạch liên kết
Kỹ thuật
  • da
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận