1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cutie

cutie

/"kju:ti/
Danh từ
  • cô ả xinh xắn, cô em duyên dáng
  • tiếng lóng vận động viên cố thắng đối thủ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận