Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cuticle
cuticle
/"kju:tikl/
Danh từ
biểu bì
thực vật học
lớp cutin
Kinh tế
biểu bì
lớp cutin
Y học
biểu bì của da
một lớp chất liệu cứng do biểu mô tiết ra và bọc ngoài biểu mô
một lớp tế bào
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Kinh tế
Y học
Thảo luận
Thảo luận