1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cutback

cutback

Danh từ
  • sự cắt giảm
Kinh tế
  • sự giảm bớt
  • sụt giảm (về sản xuất, giá cả, chi tiêu, nhân sự...)
  • suy thoái
Kỹ thuật
  • cắt bớt
Hóa học - Vật liệu
  • pha loãng
Điện tử - Viễn thông
  • sự cắt bớt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận