Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cut-out
cut-out
/"kʌtaut/
Danh từ
sự cắt, sự bỏ đi (trong sách...)
điện học
cầu chì
Kinh tế
sự bỏ đi
sự cắt bỏ đi
sự ngắt
Kỹ thuật
cái ngắt
cái ngắt mạch
ngắt mạch
thiết bị ngắt
Hóa học - Vật liệu
mất vỉa
Xây dựng
máy cắt điện
Chủ đề liên quan
Điện học
Kinh tế
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận