1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cut-out

cut-out

/"kʌtaut/
Danh từ
  • sự cắt, sự bỏ đi (trong sách...)
  • điện học cầu chì
Kinh tế
  • sự bỏ đi
  • sự cắt bỏ đi
  • sự ngắt
Kỹ thuật
  • cái ngắt
  • cái ngắt mạch
  • ngắt mạch
  • thiết bị ngắt
Hóa học - Vật liệu
  • mất vỉa
Xây dựng
  • máy cắt điện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận