1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cut-in

cut-in

Kinh tế
  • sự sáp nhập (quảng cáo vào chương trình phát thanh ...)
Kỹ thuật
  • đấu vào
Cơ khí - Công trình
  • đóng (mạch)
  • ghép vào
Điện lạnh
  • dụng cụ đóng dòng
Đo lường - Điều khiển
  • giá trị ngắt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận