Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ customs duty
customs duty
/"kʌstəmz"djuti]
Danh từ
thuế hải quan
Kinh tế
thuế hải quan
thuế quan
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận