1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ customs duty

customs duty

/"kʌstəmz"djuti]
Danh từ
  • thuế hải quan
Kinh tế
  • thuế hải quan
  • thuế quan
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận