1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ customary

customary

/"kʌstəməri/
Tính từ
  • thông thường, theo lệ thường, thành thói quen
  • pháp lý theo tục lệ, theo phong tục pháp luật
Danh từ
  • bộ luật theo tục lệ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận