Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ custodian
custodian
/kʌs"toudjən/
Danh từ
người trông coi, người chăm sóc, người canh giữ
Kinh tế
người bảo quản
người nhận ủy thác
người quản lý
người trông coi
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận