1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ custodian

custodian

/kʌs"toudjən/
Danh từ
  • người trông coi, người chăm sóc, người canh giữ
Kinh tế
  • người bảo quản
  • người nhận ủy thác
  • người quản lý
  • người trông coi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận