1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cussed

cussed

/"kʌsid/
Tính từ
  • ngoan cố, cứng đầu, cứng cổ
  • Anh - Mỹ bị nguyền rủa, bị chửi rủa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận