Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cusp
cusp
/kʌsp/
Danh từ
đỉnh, chỏm, ngọn (núi...)
toán học
điểm lùi
thực vật học
mũi nhọn (lá...)
Kỹ thuật
chỏm
điểm lùi
đỉnh
mỏm núi
mũi
mũi nhọn
Xây dựng
chỏm mũi nhọn
mũi (đất)
Chủ đề liên quan
Toán học
Thực vật học
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận