1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cusp

cusp

/kʌsp/
Danh từ
Kỹ thuật
  • chỏm
  • điểm lùi
  • đỉnh
  • mỏm núi
  • mũi
  • mũi nhọn
Xây dựng
  • chỏm mũi nhọn
  • mũi (đất)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận