Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ curvinervate
curvinervate
/,kə:vi"nə:veit/
Tính từ
thực vật học
có gân cong (lá)
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận