Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ curvet
curvet
/kə:"vet/
Danh từ
sự nhảy ngược lên, sự chồm lên (của ngựa)
Nội động từ
nhảy ngược lên, chồm lên
ngựa
Chủ đề liên quan
Ngựa
Thảo luận
Thảo luận