1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ curvet

curvet

/kə:"vet/
Danh từ
  • sự nhảy ngược lên, sự chồm lên (của ngựa)
Nội động từ
  • nhảy ngược lên, chồm lên ngựa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận