1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ curtilage

curtilage

Danh từ
  • Pháp khu vườn, sân thuộc một ngôi nhà
Kỹ thuật
  • sân
Xây dựng
  • sân con (trước nhà)
  • vườn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận