1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cursorial

cursorial

/kə:"sɔ:riəl/
Tính từ
  • thích nghi để chạy, chạy chim
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận