1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cursor

cursor

/"kə:sə/
Danh từ
  • đai gạt (bằng mi ca trên thước tính)
Kinh tế
Kỹ thuật
  • dấu nháy
Toán - Tin
  • con trỏ (thước tính)
  • con trỏ màn hình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận