1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ curriculum vitae

curriculum vitae

/kə,rikjuləm"vi:tai]
Danh từ
  • bản tóm tắt quá trình hoạt động của một người (thường) nộp kèm theo đơn xin việc; bản lý lịch (cũng) résumé
Kinh tế
  • bản lý lịch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận