1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ current transaction

current transaction

Kinh tế
  • giao dịch lưu động
Toán - Tin
  • giao dịch hiện hành
  • giao dịch hiện thời
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận