1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ current standards

current standards

Xây dựng
  • các tiêu chuẩn hiện hành
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận