1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ current record

current record

Toán - Tin
  • bản ghi hiện hành
  • bản ghi hiện tại
  • mẩu tin hiện hành
Xây dựng
  • ghi bản hiện tại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận