1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ current period

current period

Kinh tế
  • đường kỳ
  • giai đoạn hiện thời
  • trong kỳ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận