1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ current device

current device

Toán - Tin
  • thiết bị hiện hành
Điện tử - Viễn thông
  • thiết bị hiện thời
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận