1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ current cost

current cost

Kinh tế
  • chi phí hiện hành
  • phí tổn hiện hành (trong kỳ kế toán)
  • phí tổn lưu động
Xây dựng
  • giá hiện hành
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận