1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ current balance

current balance

Kinh tế
  • cán cân vãng lai
  • cán cân vãng lai (trong thanh toán quốc tế)
Kỹ thuật
  • cân dòng điện
Điện lạnh
  • cân ampe
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận