1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ currency revalorization

currency revalorization

Kinh tế
  • phục giá tiền tệ
  • sự phục giá tiền tệ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận