1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ currant

currant

/"kʌrənt/
Danh từ
  • nho Hy-lạp
  • quả lý chua; cây lý chua
Kinh tế
  • nho Hy lạp
  • quả lý chua
  • quả phúc bồn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận