Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ currant
currant
/"kʌrənt/
Danh từ
nho Hy-lạp
quả lý chua; cây lý chua
Kinh tế
nho Hy lạp
quả lý chua
quả phúc bồn
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận