1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ curly bracket

curly bracket

Kinh tế
  • dấu ngoặc ôm
Toán - Tin
  • dấu ngoặc {}
  • dấu ngoặc cong
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận