Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ curling
curling
/"kə:liɳ/
Danh từ
Scotland
môn đánh bi đá trên tuyết
Tính từ
quăn, xoắn
Kinh tế
sự cuốn
sự uốn
váng bọt
Kỹ thuật
dòng xoáy
góc xoáy
luồng xoáy
sự nhăn
sự quăn
sự tạo xoáy
Dệt may
sự xoăn
Chủ đề liên quan
Scotland
Kinh tế
Kỹ thuật
Dệt may
Thảo luận
Thảo luận