1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ curling

curling

/"kə:liɳ/
Danh từ
  • Scotland môn đánh bi đá trên tuyết
Tính từ
  • quăn, xoắn
Kinh tế
  • sự cuốn
  • sự uốn
  • váng bọt
Kỹ thuật
  • dòng xoáy
  • góc xoáy
  • luồng xoáy
  • sự nhăn
  • sự quăn
  • sự tạo xoáy
Dệt may
  • sự xoăn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận