1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ curing time

curing time

Kỹ thuật
  • thời gian bảo dưỡng
Hóa học - Vật liệu
  • thời gian đông cứng
  • thời gian lưu hóa
Kỹ thuật Ô tô
  • thời gian làm cứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận