1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ curing temperature

curing temperature

Xây dựng
  • nhiệt độ bảo dưỡng bêtông
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận