1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ curing period

curing period

Kinh tế
  • thời gian ướp muối
Xây dựng
  • giai đoạn kết cứng
  • thời hạn bảo dưỡng
  • thời kỳ bảo dưỡng bêtông
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận