1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ curing

curing

Kinh tế
  • sự đóng hộp bảo quản
  • sự làm khô
  • sự tẩy trắng
  • sự ướp muối
Kỹ thuật
  • bảo dưỡng bê tông
  • sự bảo dưỡng
  • sự dưỡng hộ
  • sự gia công nhiệt
  • sự hóa rắn
  • sự hong khô
  • sự liên kết ngang
  • sự lưu hóa
  • sự sấy khô
  • sự xử lý
  • xử lý
Hóa học - Vật liệu
  • đóng rắn (xi măng)
Xây dựng
  • sự bảo dưỡng (bêtông)
  • sự giữ nhiệt
Điện tử - Viễn thông
  • sự chế hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận