1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ Curie point

Curie point

Điện
  • điểm Quiri
  • nhiệt độ triệt từ
Kỹ thuật
  • điểm curie
  • nhiệt độ curie
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận