Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ curia
curia
Danh từ
số nhiều curiae
curi (đơn vị chia theo thị tộc cổ La-mã)
triều chính toà thành giáo hội
lịch sử
viện nguyên lão
Chủ đề liên quan
Lịch sử
Thảo luận
Thảo luận