1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ curia

curia

Danh từ
  • số nhiều curiae
  • curi (đơn vị chia theo thị tộc cổ La-mã)
  • triều chính toà thành giáo hội
  • lịch sử viện nguyên lão
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận