Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ curfew
curfew
/"kə:fju:/
Danh từ
lệnh giới nghiêm; sự giới nghiêm
sử học
hiệu lệnh tắt lửa, chuông báo giờ tắt lửa; giờ tắt lửa
sử học
hồi trống thu không
Chủ đề liên quan
Sử học
Thảo luận
Thảo luận