1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ curfew

curfew

/"kə:fju:/
Danh từ
  • lệnh giới nghiêm; sự giới nghiêm
  • sử học hiệu lệnh tắt lửa, chuông báo giờ tắt lửa; giờ tắt lửa
  • sử học hồi trống thu không
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận