1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ curdy

curdy

/"kə:di/
Tính từ
  • đóng cục, dón lại
Kinh tế
  • đóng cục
  • vón cục
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận