Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ curdy
curdy
/"kə:di/
Tính từ
đóng cục, dón lại
Kinh tế
đóng cục
vón cục
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận