1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ curdling

curdling

Kinh tế
  • sự đông tụ
  • sự vón cục
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận