1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ curd

curd

/kə:d/
Danh từ
  • sữa đông (dùng làm phó mát)
  • cục đông
Kinh tế
  • chất đông tụ
  • cục fomat
  • cục vón
  • sự đông tụ
Kỹ thuật
  • chất kết tụ
Thực phẩm
  • cục vón phomat
  • sữa đông tụ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận