Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ curd
curd
/kə:d/
Danh từ
sữa đông (dùng làm phó mát)
cục đông
Kinh tế
chất đông tụ
cục fomat
cục vón
sự đông tụ
Kỹ thuật
chất kết tụ
Thực phẩm
cục vón phomat
sữa đông tụ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thực phẩm
Thảo luận
Thảo luận