1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ curbstone

curbstone

/"kə:bstoun/
Danh từ
  • đá lát lề đường
Kỹ thuật
  • đá vỉa
  • vỉa hè
Xây dựng
  • đá bọc vỉa
  • đá rìa đường
  • đá viền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận