Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ curator
curator
/kjuə"reitə/
Danh từ
người phụ trách (nhà bảo tàng...)
uỷ viên ban quản trị (trường đại học)
pháp lý
người quản lý, người trông nom (trẻ vị thành niên)
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Thảo luận
Thảo luận