1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ curator

curator

/kjuə"reitə/
Danh từ
  • người phụ trách (nhà bảo tàng...)
  • uỷ viên ban quản trị (trường đại học)
  • pháp lý người quản lý, người trông nom (trẻ vị thành niên)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận