Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cupric
cupric
/"kju:prik/
Tính từ
hoá học
đồng
cupric
cupric
acid
:
axit cupric
Hóa học - Vật liệu
đồng (II)
Chủ đề liên quan
Hoá học
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận