1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cupreous

cupreous

/"kju:priəs/
Tính từ
  • có đồng, chứa đồng
  • đồng, như đồng
Kỹ thuật
  • chứa đồng
  • đồng
Điện
  • bằng đồng
  • có chứa đồng
  • giống như đồng
Hóa học - Vật liệu
  • đồng (I)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận