Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cupreous
cupreous
/"kju:priəs/
Tính từ
có đồng, chứa đồng
đồng, như đồng
Kỹ thuật
chứa đồng
đồng
Điện
bằng đồng
có chứa đồng
giống như đồng
Hóa học - Vật liệu
đồng (I)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận