1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cupping

cupping

/"kʌpiɳ/
Danh từ
Kỹ thuật
  • sự vuốt sâu
  • sự vuốt thúc rỗng
  • vuốt thúc rỗng
Cơ khí - Công trình
  • sự tán mũ
  • sự vuốt thúc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận