Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cupping
cupping
/"kʌpiɳ/
Danh từ
y học
sự giác
Kỹ thuật
sự vuốt sâu
sự vuốt thúc rỗng
vuốt thúc rỗng
Cơ khí - Công trình
sự tán mũ
sự vuốt thúc
Chủ đề liên quan
Y học
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận